VN520


              

斯事體大

Phiên âm : sī shì tǐ dà.

Hán Việt : tư sự thể đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情牽涉的範圍很廣, 影響很大。今亦用為事情無法立即解決的推託之詞。《隋書.卷一四.音樂志中》:「諤奏:『武王克殷, 至周公相成王, 始制禮樂。斯事體大, 不可速成。』高祖意稍解。」也作「茲事體大」、「此事體大」。


Xem tất cả...