VN520


              

斯里蘭卡

Phiên âm : sī lǐ lán kǎ.

Hán Việt : tư lí lan tạp.

Thuần Việt : Xri Lan-ca; Tích Lan; Sri Lanka.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xri Lan-ca; Tích Lan; Sri Lanka (tên cũ là Ceylon). 斯里蘭卡, 錫蘭印度東南面的一個印度洋島國, 古代就有人居住, 由于盛產香料, 它吸引了來自阿拉伯, 葡萄牙, 荷蘭和英國的商人們1798年成為英國殖民地, 1948年 獲得獨立科倫坡是其首都和最大的城市. 人口19,742,439 (2003).


Xem tất cả...