Phiên âm : sī kān dì nà wéi yà bàn dǎo.
Hán Việt : tư kham đích na duy á bán đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ScandinaviaPeninsula半島名。在歐洲西北部, 介於波羅的海與大西洋之間, 半島上有挪威與瑞典兩國。面積約七十五萬平方公里, 西部外海是世界重要漁場之一。