Phiên âm : xié wén.
Hán Việt : tà văn.
Thuần Việt : vân nghiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vân nghiêng. 一根經紗和兩根緯紗間錯著織成的紋路, 因為交織點相錯, 看上去是斜的.