Phiên âm : xié hàn.
Hán Việt : tà hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀河。南朝齊.謝朓〈離夜〉詩:「玉繩隱高樹, 斜漢耿層臺。」