Phiên âm : xié miàn.
Hán Việt : tà diện.
Thuần Việt : mặt phẳng nghiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt phẳng nghiêng. 簡單機械, 主要部分是由傾斜的平面構成. 物體沿斜面向上移動較直上省力. 螺旋和劈都是斜面的變形.