VN520


              

斜面

Phiên âm : xié miàn.

Hán Việt : tà diện.

Thuần Việt : mặt phẳng nghiêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt phẳng nghiêng. 簡單機械, 主要部分是由傾斜的平面構成. 物體沿斜面向上移動較直上省力. 螺旋和劈都是斜面的變形.


Xem tất cả...