Phiên âm : xié biān.
Hán Việt : tà biên.
Thuần Việt : cạnh xéo; cạnh chéo; cạnh xiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạnh xéo; cạnh chéo; cạnh xiên数学上指直角三角形中与直角相对的边