VN520


              

斜纹

Phiên âm : xié wén.

Hán Việt : tà văn.

Thuần Việt : vân nghiêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vân nghiêng
一根经纱和两根纬纱间错着织成的纹路,因为交织点相错,看上去是斜的
(斜纹儿)斜纹布


Xem tất cả...