Phiên âm : xié wén.
Hán Việt : tà văn.
Thuần Việt : vân nghiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vân nghiêng一根经纱和两根纬纱间错着织成的纹路,因为交织点相错,看上去是斜的(斜纹儿)斜纹布