Phiên âm : xié nì.
Hán Việt : tà nghễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斜視, .
Trái nghĩa : , .
斜著眼睛看。多含有鄙視及瞧不起的意味。例他冷眼斜睨對方, 一副不可一世的樣子。斜著眼睛看。