VN520


              

斜眼

Phiên âm : xié yǎn.

Hán Việt : tà nhãn.

Thuần Việt : mắt lé; lé.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mắt lé; lé. 見"斜視"1. .


Xem tất cả...