Phiên âm : xiépō.
Hán Việt : tà pha.
Thuần Việt : sườn dốc; sườn đồi; bờ dốc.
Đồng nghĩa : 陡坡, .
Trái nghĩa : , .
sườn dốc; sườn đồi; bờ dốc. 高度逐漸降低的地面.