VN520


              

斗藪

Phiên âm : dǒu sǒu.

Hán Việt : đẩu tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滌除煩惱。《文選.王巾.頭陀寺碑文》唐.李善.注:「天竺言頭陀, 此言斗藪, 斗藪煩惱, 故言頭陀。」唐.皮日休〈寺鐘暝〉詩:「百緣斗藪無塵土, 寸地章煌欲布金。」也作「抖擻」。


Xem tất cả...