Phiên âm : dǒu jí.
Hán Việt : đẩu cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.北斗七星的別稱。參見「北斗七星」條。2.代稱有道者。如:「瞻仰斗極, 殊切依馳。」