VN520


              

斗極

Phiên âm : dǒu jí.

Hán Việt : đẩu cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.北斗七星的別稱。參見「北斗七星」條。2.代稱有道者。如:「瞻仰斗極, 殊切依馳。」


Xem tất cả...