VN520


              

斑驳陆离

Phiên âm : bān bó lù lí.

Hán Việt : ban bác lục li.

Thuần Việt : sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loang lổ; lốm đốm. 斑驳:色彩杂乱
陆离:参差不一的样子形容色彩多样


Xem tất cả...