Phiên âm : bān bó lù lí.
Hán Việt : ban bác lục li.
Thuần Việt : sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loang lổ; lốm đốm. 斑驳:色彩杂乱陆离:参差不一的样子形容色彩多样