Phiên âm : bān yán tóng kuàng.
Hán Việt : ban nham đồng quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以含銅礦床, 分散狀成銅金屬顆粒或細小銅礦脈型銅礦床。