Phiên âm : bān yī.
Hán Việt : ban y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有花紋的衣服。宋.劉克莊〈賀新郎.身畔無絲縷〉詞:「老去聊攀萊子例, 倒著斑衣戲舞。」