Phiên âm : bān diǎn.
Hán Việt : ban điểm .
Thuần Việt : lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban. 在一種顏色的物體表面上顯露出來的別種顏色的點子.