Phiên âm : bān wén.
Hán Việt : ban văn.
Thuần Việt : vằn; lốm đốm; vá; sọc; lằn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vằn; lốm đốm; vá; sọc; lằn在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的条纹lǎohǔ shēnshàng yǒu měilì de bānwéntrên mình hổ có vằn đẹp