Phiên âm : bān zhuī.
Hán Việt : ban chuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身上有花斑的馬。《樂府詩集.卷四七.清商曲辭四.明下童曲》:「陳孔驕赭白, 陸郎乘斑騅。」唐.李商隱〈無題〉詩:「白道縈迴入暮霞, 斑騅嘶斷七香車。」