VN520


              

文憑

Phiên âm : wén píng.

Hán Việt : văn bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tờ chứng. § Ngày xưa dùng làm bằng chứng cho quan lại đi nhậm chức. Cũng chỉ giấy chứng minh trình độ học vấn hoặc nghề nghiệp đã được đào tạo (tất nghiệp). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kí vô văn bằng, đãi ngã sai nhân bẩm quá thừa tướng, phương khả phóng hành 既無文憑, 待我差人稟過丞相, 方可放行 (Đệ nhị thất hồi).


Xem tất cả...