Phiên âm : wén tián wǔ xī.
Hán Việt : văn điềm vũ hi.
Thuần Việt : văn dốt võ dát; quan văn tướng võ bê tha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn dốt võ dát; quan văn tướng võ bê tha文官安逸,武官玩乐,指文武官吏一味贫图享乐,不关心国事的腐败现象