Phiên âm : wén rén.
Hán Việt : văn nhân.
Thuần Việt : văn nhân; trí thức; người có học .
Đồng nghĩa : 墨客, 文士, .
Trái nghĩa : 武人, 武士, 軍人, .
văn nhân; trí thức; người có học (người có học biết thơ văn)指会做文章的读书人