VN520


              

文人

Phiên âm : wén rén.

Hán Việt : văn nhân.

Thuần Việt : văn nhân; trí thức; người có học .

Đồng nghĩa : 墨客, 文士, .

Trái nghĩa : 武人, 武士, 軍人, .

văn nhân; trí thức; người có học (người có học biết thơ văn)
指会做文章的读书人


Xem tất cả...