Phiên âm : zhěng gè.
Hán Việt : chỉnh cá.
Thuần Việt : toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy(整个儿)全部zhěnggè shàngwǔcả buổi sáng整个社会zhěnggè shèhùitoàn xã hội