Phiên âm : jìng lǐ.
Hán Việt : kính lễ.
Thuần Việt : cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính.
cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính lễ
立正举手或鞠躬行礼表示恭敬
xiàng lǎoshī jìnggè lǐ.
cúi chào thầy giáo.
kính chào; kính thư (lời nói kính trọng, dùng khi kết thúc thư từ)
敬辞,用于书信结尾