Phiên âm : jìng shàng ài xià.
Hán Việt : kính thượng ái hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬事長上, 愛護晚輩或下人。形容待人謙恭有禮。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「孝弟忠恕, 敬上愛下, 博通舊聞, 德行醇備, 至於黃發, 靡有愆失。」也作「敬上接下」。