VN520


              

敬諾

Phiên âm : jìng nuò.

Hán Việt : kính nặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵命, 敬表同意。《戰國策.燕策三》:「太子曰:『願因太傅交于田先生, 可乎?』鞠武曰:『敬諾。』」


Xem tất cả...