VN520


              

敬慎

Phiên âm : jìng shèn.

Hán Việt : kính thận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恪慎, .

Trái nghĩa : , .

恭敬而戒慎小心。如:「為人要寬和, 做事要敬慎。」《元史.卷三○.泰定帝本紀二》:「亦冀陛下敬慎修德, 憫恤生民。」


Xem tất cả...