Phiên âm : jìng shèn.
Hán Việt : kính thận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恪慎, .
Trái nghĩa : , .
恭敬而戒慎小心。如:「為人要寬和, 做事要敬慎。」《元史.卷三○.泰定帝本紀二》:「亦冀陛下敬慎修德, 憫恤生民。」