Phiên âm : dūn qīn mù lín.
Hán Việt : đôn thân mục lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厚待親人, 和睦鄰里。例如果人人都能敦親睦鄰, 守望相助, 社會將更祥和安定。厚待親人, 和睦鄰里。如:「大家唯有敦親睦鄰, 守望相助, 生命財產才有保障。」