VN520


              

敦親睦鄰

Phiên âm : dūn qīn mù lín.

Hán Việt : đôn thân mục lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚待親人, 和睦鄰里。例如果人人都能敦親睦鄰, 守望相助, 社會將更祥和安定。
厚待親人, 和睦鄰里。如:「大家唯有敦親睦鄰, 守望相助, 生命財產才有保障。」


Xem tất cả...