Phiên âm : dūn shuò.
Hán Việt : đôn sóc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因抑鬱而搥胸。《董西廂》卷四:「哭得燭又滅, 香又消, 轉轉心情惡。自埋怨, 自失笑, 自解歎, 自敦搠。眼懸懸地, 盼明不到。」