VN520


              

敦搠

Phiên âm : dūn shuò.

Hán Việt : đôn sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因抑鬱而搥胸。《董西廂》卷四:「哭得燭又滅, 香又消, 轉轉心情惡。自埋怨, 自失笑, 自解歎, 自敦搠。眼懸懸地, 盼明不到。」


Xem tất cả...