VN520


              

敦篤

Phiên âm : dūn dǔ.

Hán Việt : đôn đốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trung hậu, thành thật. ◇Tả truyện 左傳: Quân tử cần lễ, tiểu nhân tận lực. Cần lễ mạc như trí kính, tận lực mạc như đôn đốc 君子勤禮, 小人盡力. 勤禮莫如致敬, 盡力莫如敦篤 (Thành công thập tam niên 成公十三年).


Xem tất cả...