VN520


              

敦坐

Phiên âm : dūn zuò.

Hán Việt : đôn tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趺坐在地上。元.無名氏《賺蒯通》第三折:「這廝推我一個敦坐, 告與俺那元始天尊。」


Xem tất cả...