Phiên âm : dūn zuò.
Hán Việt : đôn tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趺坐在地上。元.無名氏《賺蒯通》第三折:「這廝推我一個敦坐, 告與俺那元始天尊。」