VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敦厚
Phiên âm :
dūn hòu.
Hán Việt :
đôn hậu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
溫柔敦厚
敦囑 (dūn zhǔ) : đôn chúc
敦煌 (dūn huáng) : đôn hoàng
敦克爾克大撤退 (dūn kè ěr kè dà chè tuì) : đôn khắc nhĩ khắc đại triệt thối
敦促 (dūn cù) : đôn xúc
敦親睦鄰 (dūn qīn mù lín) : đôn thân mục lân
敦本 (dūn běn) : coi trọng căn bản
敦請 (dūn qǐng) : đôn thỉnh
敦槃 (duì pán) : đôn bàn
敦敦實實 (dūn dūn shí shí) : đôn đôn thật thật
敦煌石室 (dūn huáng shí shì) : đôn hoàng thạch thất
敦風厲俗 (dūn fēng lì sú) : đôn phong lệ tục
敦厚 (dūn hòu) : đôn hậu
敦睦 (dūn mù) : đôn mục
敦朴 (dūn pǔ) : trung hậu thật thà
敦打 (dūn dǎ) : đôn đả
敦煌壁畫 (dūn huáng bì huà) : đôn hoàng bích họa
Xem tất cả...