VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敦實
Phiên âm :
dūn shi.
Hán Việt :
đôn thật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這人長得很敦實.
敦煌千佛洞 (dūn huáng qiān fó dòng) : đôn hoàng thiên phật đỗng
敦克爾克大撤退 (dūn kè ěr kè dà chè tuì) : đôn khắc nhĩ khắc đại triệt thối
敦煌石室 (dūn huáng shí shì) : đôn hoàng thạch thất
敦劝 (dūn quàn) : khuyên chân thành
敦葫蘆, 摔馬杓 (dūn hú lu, shuāi mǎ sháo) : đôn hồ lô, suất mã tiêu
敦蹄刷腳 (dūn tí shuā jiǎo) : đôn đề xoát cước
敦囑 (dūn zhǔ) : đôn chúc
敦煌 (dūn huáng) : đôn hoàng
敦親睦鄰 (dūn qīn mù lín) : đôn thân mục lân
敦睦 (dūn mù) : đôn mục
敦打 (dūn dǎ) : đôn đả
敦煌壁畫 (dūn huáng bì huà) : đôn hoàng bích họa
敦篤 (dūn dǔ) : đôn đốc
敦搠 (dūn shuò) : đôn sóc
敦煌石窟 (dūn huáng shí kū) : hang đá Đôn Hoàng
敦促 (dūn cù) : đôn xúc
Xem tất cả...