Phiên âm : dūn xù.
Hán Việt : đôn tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依長幼親疏之序, 互相親厚。唐.張說〈大唐封祀壇頌〉:「九族敦序, 百姓昭明, 萬邦咸品。」也作「惇序」。