VN520


              

敦仁

Phiên âm : dūn rén.

Hán Việt : đôn nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

篤厚仁孝。《三國志.卷五二.吳書.諸葛謹傳》:「諸葛敦仁, 則天活物, 比蒙清論, 有以保分。」


Xem tất cả...