VN520


              

敦促

Phiên âm : dūn cù.

Hán Việt : đôn xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 催促, .

Trái nghĩa : , .

敦促赴會

♦Thúc giục, thôi thúc. § Cũng viết là đôn xúc 敦趣. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tha li khai liễu Chương nữ sĩ hậu, tựu hữu nhất cổ vô danh đích lực tại tha tâm lí đôn xúc tha cản khoái hồi lai 他離開了章女士後, 就有一股無名的力在他心裏敦促他趕快回來 (Truy cầu 追求, Tam).


Xem tất cả...