Phiên âm : sǎn zhuāng huò.
Hán Việt : tán trang hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外運貨物, 不加包裝, 散裝於船舶上, 或專載之艙中, 在形態上又不能自成件數者, 稱為「散裝貨」。