VN520


              

散沙

Phiên âm : sǎn shā.

Hán Việt : tán sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻分散不團結。例他們全班像一盤散沙, 難怪各項競賽都殿後。
比喻分散、不團結。如:「我們不能像一盤散沙, 應該堅強的團結起來。」


Xem tất cả...