Phiên âm : sǎn shā.
Hán Việt : tán sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻分散不團結。例他們全班像一盤散沙, 難怪各項競賽都殿後。比喻分散、不團結。如:「我們不能像一盤散沙, 應該堅強的團結起來。」