Phiên âm : sǎn shè.
Hán Việt : tán xạ.
Thuần Việt : tản xạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tản xạ (hiện tượng). 光線通過有塵土的空氣或膠質溶液等媒質時, 部分光線向多方面改變方向的現象. 超短波發射到電離層時也發生散射.