Phiên âm : sǎnguāng.
Hán Việt : tán quang.
Thuần Việt : tản quang; loà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tản quang; loà (mắt). 視力缺陷的一種, 有散光眼的人看東西模糊不清, 由角膜或晶狀體表面的彎曲不規則, 使進入眼球中的影象分散成許多部分引起.