VN520


              

散光

Phiên âm : sǎnguāng.

Hán Việt : tán quang.

Thuần Việt : tản quang; loà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tản quang; loà (mắt). 視力缺陷的一種, 有散光眼的人看東西模糊不清, 由角膜或晶狀體表面的彎曲不規則, 使進入眼球中的影象分散成許多部分引起.


Xem tất cả...