Phiên âm : chì shēn.
Hán Việt : sắc thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹飭自身。《漢書.卷二二.禮樂志》:「敕身齋戒, 施教申申。」