VN520


              

敕身

Phiên âm : chì shēn.

Hán Việt : sắc thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹飭自身。《漢書.卷二二.禮樂志》:「敕身齋戒, 施教申申。」