Phiên âm : chì fēng.
Hán Việt : sắc phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代朝廷封贈官爵, 稱為「敕封」。清.惲敬〈都昌元將軍廟碑銘〉:「自明洪武中敕封, 附祀於左蠡山之湖神廟。」