Phiên âm : chì fǎ.
Hán Việt : sắc pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢視與編排法令。南朝齊.王融〈永明九年策秀才文〉五首之五:「改憲敕法, 刑德之原。」, 南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「明罰敕法, 則辭有秋霜之烈。」