Phiên âm : chì zhǐ .
Hán Việt : sắc chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một loại mệnh lệnh của vua. ◇Tây du kí 西遊記: Tiểu tăng thị Đường triều Thích tử, thừa ngã thiên tử sắc chỉ, tiền vãng tây phương thủ kinh 小僧是唐朝釋子, 承我天子敕旨, 前往西方取經 (Đệ nhị cửu hồi).