Phiên âm : chì shǐ.
Hán Việt : sắc sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奉有帝王詔命的使者。《晉書.卷八五.何無忌傳》:「無忌偽著傳詔服, 稱敕使, 城中無敢動者。」唐.薛調《無雙傳》:「常見敕使說富平縣古押衙人間有心人, 今能求之否?」