VN520


              

故迹

Phiên âm : gù jì.

Hán Việt : cố tích.

Thuần Việt : dấu vết; vết tích cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu vết; vết tích cũ
已经过去了的事情,陈迹


Xem tất cả...