Phiên âm : gù yuán.
Hán Việt : cố viên.
Thuần Việt : cố hương; quê cũ; quê nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố hương; quê cũ; quê nhà故乡gùyuán fēngwù yījìuquê nhà cảnh vật vẫn như xưa