Phiên âm : gù zhé.
Hán Việt : cố triệt.
Thuần Việt : đường mòn; cách cũ; thường quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường mòn; cách cũ; thường quy旧的车迹旧路比喻常规旧法