Phiên âm : gù qiě.
Hán Việt : cố thả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫且。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「故且從俗浮沉, 與時俯仰, 以通其狂惑。」