VN520


              

故且

Phiên âm : gù qiě.

Hán Việt : cố thả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫且。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「故且從俗浮沉, 與時俯仰, 以通其狂惑。」


Xem tất cả...