VN520


              

故辙

Phiên âm : gù zhé.

Hán Việt : cố triệt.

Thuần Việt : đường mòn; cách cũ; thường quy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường mòn; cách cũ; thường quy
旧的车迹旧路比喻常规旧法


Xem tất cả...